Chào mừng máy chủ mới vào tháng 5/2024 tại Võ Lâm Truyền Kỳ, các nhiệm vụ Võ Lâm Lệnh mới tại Sảnh Hoạt Động sẽ giúp quý nhân sĩ nhanh chóng thăng từ Trùng Sinh 8 đến 11, rút ngắn thời gian tu luyện, sớm ngày thi triển võ công, tham gia chiến trường, so tài đọ sức cùng các chiến hữu trên các trận chiến...
Thời gian và điều kiện tham gia
- Thời gian áp dụng: Từ 18/05/2024
- Điều kiện: Các nhân vật đã Trùng Sinh 8, > cấp 150
- Áp dụng: Toàn bộ máy chủ
- Lưu ý: Vui lòng hoàn thành nhiệm vụ Võ Lâm Lệnh hiện tại trước ngày cập nhật 18/05/2024.
NPC và vật phẩm liên quan
Hình ảnh | Tính chất | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Võ Lâm Mật Lệnh |
|
||||||||||
Tương Phùng Mật Lệnh Hộp Tương Phùng Mật Lệnh |
|
||||||||||
Thăm May Mắn Thần Tài |
|
||||||||||
Lệnh Bài Truyền Kỳ |
|
||||||||||
Chìa Thiếc |
|
||||||||||
Chìa Đồng/Chìa Bạc/Chìa Vàng |
|
||||||||||
Chân Nguyên Bảo Rương 2 |
|
Lưu ý
- Nếu chưa nhận thưởng đạt mốc cấp độ thì không thể nhận nhiệm vụ mới.
- Tất cả các vật phẩm nhận được đều ở trạng thái “Khóa vĩnh viễn".
- Khi đã nhận nhiệm vụ mà chưa Hoàn thành nhưng đã vượt cấp thì buộc phải Hoàn thành rồi mới cho làm nhiệm vụ tiếp theo.
- Hành trang phải trống 40 ô mới có thể nhận thưởng.
Phần thưởng thăng cấp Võ Lâm Lệnh
Lưu ý chung cho tất cả các yêu cầu về nhiệm vụ:
Nhiệm vụ | Điều kiện hoàn thành |
---|---|
Hoàn thành 1 nhiệm vụ Vượt Ải | Vượt qua ải 20 |
Hoàn thành 1 nhiệm vụ Viêm Đế | Vượt qua ải 6 |
Hoàn thành 1 nhiệm vụ Tống Kim | Tham gia 1 trận Tống Kim đạt 1000 điểm |
Trùng Sinh | Cấp | Phần thưởng nhận (khóa) | Nhiệm vụ cần thực hiện (hoàn thành/sử dụng) |
---|---|---|---|
TS8 | 150→159 | Đạt cấp 160 |
1 Võ Lâm Minh Chủ 1 Phong Lăng Độ 1 Viêm Đế 1 Vượt Ải 1 Tống Kim 80 Thăm 2 Tương Phùng Mật Lệnh |
Đốc Mạch đạt 16 | |||
Bộ trang bị Tinh Sương*1 | |||
Bùa Uẩn Linh sức mạnh cấp 10, 7 ngày | |||
Bùa Uẩn Linh ngoại công cấp 10, 7 ngày | |||
Huyết Chiến Lễ Hộp*5, 7 ngày | |||
Chiến Thiên - Thiên Thạch | |||
Thiệp Đồng Hành*1 | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 800 | |||
Thuốc Tăng Trưởng* 100 | |||
TS8 | 160→169 | Đạt cấp 170 |
1 Võ Lâm Minh Chủ 1 Phong Lăng Độ 1 Viêm Đế 1 Vượt Ải 1 Tống Kim 80 Thăm 2 Tương Phùng Mật Lệnh |
Nhâm Mạch đạt 16 | |||
Rương Nguyệt Khuyết*1 | |||
Văn Cương thường cấp 7* 6 | |||
Bùa Uẩn Linh nội công cấp 10, 7 ngày | |||
Bùa Uẩn Linh thân pháp cấp 10, 7 ngày | |||
TS8 | 170→174 | Đạt cấp 175 |
1 Phong Lăng Độ 1 Viêm Đế 1 Vượt Ải 1 Tống Kim 80 Thăm 3 Tương Phùng Mật Lệnh |
Âm Duy Mạch đạt 16 | |||
Rương Nguyệt Khuyết*1 | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 1200 | |||
Thuốc Tăng Trưởng* 100 | |||
TS8 | 175→179 | Đạt cấp 180 | |
Dương Duy Mạch đạt 16 | |||
Rương Nguyệt Khuyết*1 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*300 | |||
Thuốc Tăng Trưởng* 100 | |||
TS8 | 180→184 | Đạt cấp 185 | |
Xung Mạch đạt 16 | |||
Rương Nguyệt Khuyết*1 | |||
Huyết Chiến Lễ Hộp*5, 7 ngày | |||
Thương Hồng - Thiên Thạch | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*300 | |||
Thuốc Tăng Trưởng* 100 | |||
TS8 | 185→189 | Đạt cấp 190 |
2 Phong Lăng Độ 2 Viêm Đế 2 Vượt Ải 2 Tống Kim 80 Thăm 3 Tương Phùng Mật Lệnh |
Đới Mạch đạt 16 | |||
Rương Nguyệt Khuyết*2 | |||
Rương Văn Cương đặc biệt cấp 7*6 (khóa) | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*300 | |||
Thuốc Tăng Trưởng* 100 | |||
TS8 | 190→194 | Đạt cấp 195 |
3 Phong Lăng Độ 3 Viêm Đế 3 Vượt Ải 3 Tống Kim 80 Thăm 4 Tương Phùng Mật Lệnh 2 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Tinh Thần Khoáng*10 | |||
Âm Khiêu Mạch đạt 16 | |||
Rương Văn Cương đặc biệt cấp 7*4 (khóa) | |||
Túi bùa Uẩn Linh giảm sát thương hệ cấp 8*2 (khóa, 30 ngày) | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*300 | |||
Thuốc Tăng Trưởng* 100 | |||
TS8 | 196→198 | Đạt cấp 199 | |
Dương Khiêu Mạch đạt 16 | |||
Rương Nguyệt Khuyết*2 | |||
Rương Văn Cương đặc biệt cấp 7*4 (khóa) | |||
Túi bùa Uẩn Linh giảm sát thương hệ cấp 8*2 (khóa, 30 ngày) | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*300 | |||
Thuốc Tăng Trưởng* 100 | |||
TS8 | 199 | Đạt cấp 200 | |
3 Ngân Nguyên Bảo (khóa) | |||
5 Ngọc Trùng Sinh (khóa - HSD 7 ngày) | |||
1 Bắc Đẩu Trường Sinh Thuật – Cơ Sở Thiên (khóa - HSD 7 ngày) | |||
Thủ Tam Âm Kinh cấp 7*1 | |||
Thủ Tam Dương Kinh cấp 7*1 | |||
Túc Tam Dương Kinh cấp 7*1 | |||
Túc Tam Âm Kinh cấp 7*1 | |||
Túi bùa Uẩn Linh bỏ kháng cấp 8*2 (khóa, 30 ngày) | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*300 | |||
Thuốc Tăng Trưởng* 100 | |||
TS9 | 10→119 | Đạt cấp 120 |
2 Phong Lăng Độ 2 Viêm Đế 2 Vượt Ải 2 Tống Kim 80 Thăm 4 Tương Phùng Mật Lệnh 2 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Tinh Thần Khoáng*10 | |||
Phi Phong cấp 10-10 Sao (khóa) | |||
3 Đại Thành Bí Kíp kỹ năng 150 cấp 24 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Túi bùa Uẩn Linh bỏ kháng cấp 8*2 (khóa, 30 ngày) | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 120→129 | Đạt cấp 130 |
2 Phong Lăng Độ 2 Viêm Đế 2 Vượt Ải 2 Tống Kim 80 Thăm 6 Tương Phùng Mật Lệnh 4 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Thiên Sơn Thánh Thủy (đại)*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Bùa Uẩn Linh thời gian thọ thương cấp 5*1 (khóa, 30 ngày) | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 130→139 | Đạt cấp 140 | |
Thiên Sơn Thánh Thủy (đại)*5 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 140→149 | Đạt cấp 150 | |
Thiên Sơn Thánh Thủy (đại)*5 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Bùa Uẩn Linh kháng thời gian thọ thương cấp 5*1 (khóa, 30 ngày) | |||
Huyết Chiến Lễ Hộp*7, 7 ngày | |||
Lang Hạo - Thiên Thạch | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 150→154 | Đạt cấp 155 | |
Rương Ấn Chiến cấp 20 (ngẫu nhiên 3 dòng thuộc tính) (khóa, 30 ngày) | |||
Mặt nạ chiến trường Phục Hổ*1, 14 ngày | |||
Thiên Sơn Thánh Thủy (đại)*5 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Bùa Uẩn Linh kháng tỉ lệ choáng cấp 5*1 (khóa, 30 ngày) | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 155→159 | Đạt cấp 160 |
5 Phong Lăng Độ 5 Viêm Đế 5 Vượt Ải 5 Tống Kim 80 Thăm 6 Tương Phùng Mật Lệnh 4 Truyền Kỳ Lệnh Bài
|
Thanh Minh Ấn Giám Hạ*1, 14 ngày | |||
Bùa Uẩn Linh bỏ qua hóa giải cấp 5*1 (khóa, 30 ngày) | |||
Tu Chân Đơn*200 (khóa, 30 ngày) | |||
Thiên Sơn Thánh Thủy (đại)*5 | |||
Thuốc Tăng Trưởng*100 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
500 Hàn Thiên Thúy Ngọc (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 160→164 | Đạt cấp 160 | |
Thiên Sơn Thánh Thủy (đại)*5 | |||
Thủ Tam Âm Kinh cấp 10*1 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 165→169 | Đạt cấp 170 | |
Rương Trang Sức Mới tự chọn*1, 14 ngày | |||
Thiên Sơn Thánh Thủy (đại)*5 | |||
Thủ Tam Dương Kinh cấp 10*1 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Sách Kỹ Năng cấp 25*1 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
Bùa Uẩn Linh thời gian tác động thọ thương cấp 8*1 | |||
TS9 | 170→174 | Đạt cấp 175 | |
Thiên Sơn Thánh Thủy (đại)*10 | |||
Túc Tam Âm Kinh cấp 10*1 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 175→179 | Đạt cấp 180 | |
Túc Tam Dương Kinh cấp 10*1 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Bùa Uẩn Linh kháng thời gian thọ thương cấp 8*1 (khóa, 30 ngày) | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 180→184 | Đạt cấp 185 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 185→189 | Đạt cấp 190 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Bùa Uẩn Linh kháng tỉ lệ choáng cấp 8*1 (khóa, 30 ngày) | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 190→194 | Đạt cấp 195 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Bùa Uẩn Linh bỏ qua hóa giải cấp 8*1 (khóa, 30 ngày) | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS9 | 195→198 | Đạt cấp 199 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Hàn Thiên Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
Bùa Uẩn Linh thời gian thọ thương cấp 8*1 (khóa, 30 ngày) | |||
TS9 | 199 | Đạt cấp 200 |
5 Phong Lăng Độ 5 Viêm Đế 5 Vượt Ải 5 Tống Kim 80 Thăm 10 Tương Phùng Mật Lệnh 5 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Bắc Đẩu Trường Sinh Thuật-cơ sở thiên *1 | |||
Bằng chứng hoàn nhan*18 | |||
Bằng chứng lý bạch*18 | |||
Bằng chứng tiêu phong*18 | |||
Ngọc trùng sinh*10 | |||
Cửu chuyển bình*500 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
TS10 | 10→119 | Đạt cấp 120 |
2 Phong Lăng Độ 2 Viêm Đế 2 Vượt Ải 2 Tống Kim 80 Thăm 5 Tương Phùng Mật Lệnh 3 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 120→129 | Đạt cấp 130 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 130→139 | Đạt cấp 140 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 140→149 | Đạt cấp 150 |
2 Phong Lăng Độ 2 Viêm Đế 2 Vượt Ải 2 Tống Kim 80 Thăm 10 Tương Phùng Mật Lệnh 5 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 150→153 | Đạt cấp 154 |
5 Phong Lăng Độ 5 Viêm Đế 5 Vượt Ải 5 Tống Kim 80 Thăm 10 Tương Phùng Mật Lệnh 5 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Túc Tam Âm Kinh cấp 12*1 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 154→157 | Đạt cấp 158 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 158→159 | Đạt cấp 160 | |
Túc Tam Dương Kinh cấp 12*1 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 160→162 | Đạt cấp 163 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 163→165 | Đạt cấp 166 | |
Thủ Tam Âm Kinh cấp 12*1 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 166→168 | Đạt cấp 169 | |
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 169 | Đạt cấp 170 |
5 Phong Lăng Độ 5 Viêm Đế 5 Vượt Ải 5 Tống Kim 80 Thăm 10 Tương Phùng Mật Lệnh 10 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Thủ Tam Dương Kinh cấp 12*1 | |||
Chân Nguyên Bảo Rương 2*5 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*25 | |||
Trấn Phái Linh Dược*2 (khóa) | |||
Thiên Hỏa Liệt Tửu* 150 | |||
Tu Chân Đơn (sơ)*200 | |||
Trạm Lam Thúy Ngọc*1000 (khóa - 90 ngày) | |||
TS10 | 170→179 | Nhận 50 tỷ EXP |
5 Phong Lăng Độ 5 Viêm Đế 5 Vượt Ải 5 Tống Kim 80 Thăm 3 Tương Phùng Mật Lệnh 2 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Định Mạch đan*20 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*10 | |||
TS10 | 180→189 | Nhận 60 tỷ EXP | |
Định Mạch đan*30 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*10 | |||
TS10 | 190→198 | Nhận 100 tỷ EXP | |
Định Mạch đan*40 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*10 | |||
TS10 | 199 | Nhận 40 tỷ EXP |
5 Phong Lăng Độ 5 Viêm Đế 5 Vượt Ải 5 Tống Kim 80 Thăm 4 Tương Phùng Mật Lệnh 4 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Định Mạch đan*50 | |||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv1*10 | |||
TS11 | 10→119 | Đạt cấp 120 |
2 Phong Lăng Độ 2 Viêm Đế 2 Vượt Ải 2 Tống Kim 80 Thăm 6 Tương Phùng Mật Lệnh 2 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
50.000 Chân Nguyên | |||
TS11 | 120→129 | Đạt cấp 130 | |
50.000 Chân Nguyên | |||
TS11 | 130→139 | Đạt cấp 140 | |
50.000 Chân Nguyên | |||
TS11 | 140→149 | Đạt cấp 150 | |
50.000 Chân Nguyên | |||
TS11 | 150 | Nhận 25 tỷ EXP cộng dồn mỗi lần hoàn thành |
5 Phong Lăng Độ 5 Viêm Đế 5 Vượt Ải 5 Tống Kim 80 Thăm 6 Tương Phùng Mật Lệnh 6 Truyền Kỳ Lệnh Bài |
Phần thưởng hàng ngày
Phần thưởng thường (thứ 2 - Chủ nhật)
- Cách nhận: Tiêu hao 1 Nhật Thông Lệnh/lần.
- Giới hạn: Nhận được 1 lần/ngày theo thời gian quy định.
- Phần thưởng:
Thời gian | Phần thưởng (khóa toàn bộ) | Hạn sử dụng |
---|---|---|
00h00 - 14h00 |
Sát thủ giản (cấp 90) | 7 ngày |
Anh hùng thiếp | 7 ngày | |
Phong Vân Chiêu Binh Lệnh | 7 ngày | |
10 Tống Kim Phi tốc hoàn | 7 ngày | |
10 Lệnh bài (Tống Kim) | 7 ngày | |
Quả Hoàng Kim | 7 ngày | |
Hộ Mạch Đơn - (nhận ngẫu nhiên 10, 20, 30) | - | |
Chân Nguyên Đơn (Trung) - (nhận ngẫu nhiên 10, 20, 30) | - | |
14h01 - 23h59 |
Ngọc Quán | 7 ngày |
Ngẫu nhiên: Long Huyết Hoàn, Viêm Đế Lệnh | 7 ngày | |
100 Lệnh Bài Mộc Nhân | 7 ngày | |
Phong Vân Chiêu Binh Lệnh | 7 ngày | |
Hộ Mạch Đơn (nhận ngẫu nhiên 10, 20, 30) | - | |
Chân Nguyên Đơn (Trung) (nhận ngẫu nhiên 10, 20, 30) | 7 ngày | |
Quả Hoàng Kim | 7 ngày |
Phần thưởng cuối tuần (thứ 7 - Chủ nhật)
- Cách nhận: Tiêu hao 2 Nhật Thông Lệnh/lần.
- Giới hạn: Nhận được 1 lần/ngày theo thời gian quy định.
- Phần thưởng:
Phần thưởng (khóa toàn bộ) | Hạn sử dụng |
---|---|
Ngũ Hành Ấn (700 điểm cường hóa/nhược hóa) | 7 ngày |
Quả Hoàng Kim | 7 ngày |
Hỗn nguyên Linh Lộ | 7 ngày |
10 Cửu Thiên Vân Du Đơn | 7 ngày |
Quả Đại Hoàng Kim | 7 ngày |
Mặt nạ chiến trường Bá Giả | 1 ngày |
Hộ Mạch Đơn - Nhận ngẫu nhiên (20, 30, 40) | - |
Chân Nguyên Đơn (trung) - Nhận ngẫu nhiên (20, 40, 60) | - |
Ngẫu nhiên 1 Trang sức: Xuyên Y 16% , Vạn Tiễn Bất Xâm 8% | 7 ngày |