Một ngày chợt nhìn lại nơi ta thuộc về, nơi hảo hữu bên nhau ngày đầu để săn từng con nhím, thím heo hay cùng đi Tống Kim cuồng nhiệt, cùng săn boss Hoàng Kim, cùng Công Thành rực lửa... đã được 18 năm. Chúc mừng Võ Lâm Truyền Kỳ 18 tuổi. Chúc cho tình hảo hữu của chúng ta luôn bền vững theo cùng năm tháng. Và sau đây là event mừng Võ Lâm Truyền Kỳ thêm tuổi mới, hãy cùng đến NPC Bánh Sinh Nhật để tham gia hoạt động hấp dẫn, nhận thưởng đặc biệt nhé.
Thời gian và điều kiện tham gia
- Thời gian: Từ sau bảo trì 06/07 - 24h00 ngày 07/08/2023
- Đối tượng: Đẳng cấp trên 150 (Trùng Sinh không giới hạn đẳng cấp).
- Yêu cầu: Phần thưởng sử dụng vật phẩm trực tiếp giới hạn 5 ô trống và phần thưởng mốc giới hạn 30 ô trống.
NPC liên quan
Tên NPC | Ghi chú |
---|---|
![]() NPC Bánh Sinh Nhật |
|
Thu thập vật phẩm
Vật phẩm | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Bánh Kem |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Bánh Kem Bông Tuyết |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Bánh Kem Dâu |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Bánh Kem SoCoLa |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Bánh Kem Như Ý ![]() Hộp Bánh Kem Như Ý |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Đổi sách kỹ năng cấp 26 |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Đổi sách kỹ năng cấp 27 |
|
Phần thưởng khi sử dụng Bánh Kem Như Ý
Cụm Truyền Kỳ
Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
---|---|
1 Diệu Dương Lệnh | 1 Luyện cốt đơn |
2 Băng Thanh Thúy Ngọc | ![]() 5 Hàn Thiên Thúy Ngọc |
1 Thuốc tăng trưởng cao cấp | |
1 Rương Hoàn Mỹ | ![]() 1 Lục Thiên Chân Nguyên (14 ngày) |
![]() 1 Hỗn Nguyên Chân Đơn |
![]() 1 Sách kỹ năng 150 cấp 25 |
![]() 5 Hộ Mạch Đơn |
![]() 1 Huyết Chiến Lễ Hộp (7 ngày) |
![]() 3 Bạch Tinh Ngọc |
![]() 1 Đại Tinh Ngọc |
![]() 45 Hộ Mach Đơn |
![]() 1 Bách Luyện Thành Cương |
![]() 1 Định Mạch Đan |
![]() 1 Lam Ngọc hồn Châu (14 ngày) |
![]() 1 Lệnh Bài Siêu Quang |
![]() 1 Tử Ngọc Hồn Châu (14 ngày) |
![]() 1 Hắc Long Nguyên Đơn (15/09/2023) |
![]() 1 Hoàng Ngọc Hồn Châu (14 ngày) |
![]() 1 Thanh Linh Đan (15/09/2023) |
![]() 1 Rương Tinh Xảo |
![]() 1 Địa Linh Đan (15/09/2023) |
![]() 1 Diệu Dương Tinh Thạch |
![]() 1 Thiên Linh Đan (15/09/2023) |
![]() 1 Uẩn Linh Yếu Quyết |
![]() 100/200/500 vạn lượng |
![]() 1 Rương Tinh Mỹ |
![]() 1 Ủy nhiệm áp tiêu cao cấp (14 ngày) |
![]() 5 Trạm Lam Thúy Ngọc |
![]() 1 Mặt nạ chiến trường Bá Giả (7 ngày) |
![]() Đồ Phổ Diệu Dương (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Hạng Liên/Bội/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Khí Giới) |
![]() 1 Mặt nạ chiến trường Thánh Giả (7 ngày) |
![]() Đồ Phổ Anh Hào (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Hạng Liên/Bội/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Khí Giới) |
![]() 1 Kỳ Phúc Linh Dược (14 ngày) |
![]() 1 Mảnh trang sức cấp 3 |
![]() 1 Trường Sinh Linh Dược (14 ngày) |
![]() 1 Mảnh trang sức cấp 2 |
![]() 1 Vô Cực Linh Dược (14 ngày) |
![]() 1 Mảnh trang sức cấp 1 |
![]() 1 Thuốc tăng trưởng |
![]() 5 Rương trang bị Đồng Hành 1 |
![]() 1 Càn Khôn Song Tuyệt Bội (14 ngày) |
![]() 5 Rương trang bị Đồng Hành 3 |
![]() 10.000.000/15.000.000/20.000.000 EXP |
![]() 5 Thiên Hỏa Liệt Tửu |
Cụm Cao Thủ
Nhân sĩ thuộc Cụm Cao Thủ ngoài những phần thưởng của cụm Truyền Kỳ thì sẽ có thêm một số phần thưởng sau.
1 Nguyệt Khuyết Bảo Rương |
Sách kĩ năng cấp 150 cấp 25 |
Huyết Chiến Lễ Hộp |
Bách Luyện Thành Cương |
Rương Tinh Xảo |
Rương đồng hành loại 1 |
Máy chủ mới Đại Lý
Nhân sĩ thuộc máy chủ mới Đại Lý ngoài những phần thưởng của cụm Cao Thủ thì sẽ có thêm một số phần thưởng sau.
Nguyệt Khuyết Tinh Thạch |
Đồ Phổ Nguyệt Khuyết (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Hạng Liên/Bội/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Khí Giới) |
Lưu ý: Máy chủ mới Đại Lý không nhận được EXP ngẫu nhiên (10.000.000/15.000.000/20.000.000 EXP), Băng Thanh Thúy Ngọc, Rương Hoàn Mỹ, Thuốc Tăng Trưởng Cao Cấp, Luyện Cốt Đơn và Nguyệt Khuyết Bảo Rương.
Phần thưởng đạt mốc sử dụng Bánh Kem Như Ý
Cụm Truyền Kỳ - Cao Thủ
Phần thưởng Mốc | Tên Vật Phẩm | Số lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Mốc 500 | Điểm Chân Nguyên | 20,000 | Nhận 100% |
Kinh nghiệm cộng dồn | 500,000,000 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv 1 (khóa) | 10 | ||
Rương Tinh Mỹ | 10 | ||
Định Mạch Đan | 20 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Diệu Dương Tinh Thạch | 1 | ||
Mốc 1000 | Điểm Chân Nguyên | 30,000 | Nhận 100% |
Kinh nghiệm cộng dồn | 1 Tỷ | ||
Rương Tinh Mỹ | 20 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 30 | ||
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Trung) (7 ngày) | 1 | ||
Hộp Đồ Phổ Diệu Dương | 3 | ||
Mảnh Trang Sức (Cấp 3) | 10 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Rương đồng hành loại 3 | 5 | ||
Tẩy Luyện Châu | 10 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 20 | ||
Mốc 1500 | Điểm Chân Nguyên | 40,000 | Nhận 100% |
Kinh nghiệm cộng dồn | 1,500,000,000 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 30 | ||
Rương Hoàn Mỹ | 10 | ||
Định Mạch Đan | 20 | ||
Uẩn Linh Yếu Quyết | 20 | ||
Diệu Dương Tinh Thạch | 1 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Đồ Phổ Diệu Dương Y | 3 | ||
Đô Phổ Diệu Dương vũ khí | 3 | ||
Vũ Hoa Thạch | 10 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Hộp trang bị diệu dương 1 món | 1 | ||
Diệu Dương Lệnh | 1 | ||
Mốc 2000 | Điểm chân nguyên | 50,000 | Nhận 100% |
Kinh nghiệm cộng dồn | 2 Tỷ | ||
Điểm Huyền Nguyên | 500 | ||
Rương Hoàn Mỹ | 15 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 10 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 30 | ||
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) (7 ngày) | 1 | ||
Mặt chiến trường Hoàng Giả (7 ngày) | 1 | ||
Bách Luyện Thành Cương | 5 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 40 | ||
Đồ Phổ Diệu Dương Y | 3 | ||
Thuốc Tăng Trường Cao Cấp | 10 | ||
Định Mạch Đan | 30 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Hộp trang bị diệu dương 1 món | 1 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Diệu Dương Lệnh | 1 | ||
Đồ Phổ Diệu Dương Vũ khí | 1 | ||
Diệu Dương Tinh Thạch | 2 | ||
Mốc 3000 | Điểm chân nguyên | 60,000 | Nhận 100% |
Kinh nghiệm cộng dồn | 3 Tỷ | ||
Điểm Huyền Nguyên | 500 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 60 | ||
Rương Hoàn Mỹ | 20 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 15 | ||
Diệu Dương Lệnh | 1 | ||
Diệu Dương Tinh Thạch | 1 | ||
Rương đồng hành loại 3 | 5 | ||
Hộp trang bị diệu dương 1 món | 1 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Đồ Phổ Anh Hào Vũ Khí | 3 | ||
Đồ Phổ Anh Hào Y | 3 | ||
Anh Hào Tinh Thạch | 1 | ||
Mốc 4000 | Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 4 Tỷ | Nhận 100% |
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 30 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 100 | ||
Băng Thanh Thúy Ngọc | 100 | ||
Rương Hoàn Mỹ | 30 | ||
Anh Hào Tinh Thạch | 1 | ||
Anh Hào Lệnh | 1 | ||
Hộp trang bị diệu dương 1 món | 1 | ||
Mốc 6500 | Điểm Chân Nguyên | 80,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 8 Tỷ | ||
Băng Thanh Thúy Ngọc | 500 | ||
Anh Hào Tinh Thạch | 5 | ||
Anh Hào Lệnh | 1 | ||
Định Mạch Đan | 100 | ||
Cống Nguyệt Phù Dung | 1 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Định Mạch Đan | 150 | ||
Tử Tinh Ngọc | 5 | ||
Mốc 10000 | Điểm Chân Nguyên | 100,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 18 Tỷ | ||
Huyền Nguyên | 1,000 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Băng Thanh Thúy Ngọc | 1,000 | ||
Thuốc tăng trưởng cao cấp | 300 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Rương Hoàn Mỹ | 200 | ||
Tử Tinh Ngọc | 5 | ||
Mốc 15000 | Điểm Chân Nguyên | 140,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 48 Tỷ | ||
Huyền Nguyên | 2,000 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv 1 (khóa) | 40 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Băng Thanh Thúy Ngọc | 1,500 | ||
Thuốc tăng trưởng cao cấp | 400 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 2 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Định Mạch Đan | 400 | ||
Tử Tinh Ngọc | 10 | ||
Mốc 20000 | Điểm Chân Nguyên | 180,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 88 Tỷ | ||
Điềm Huyền Nguyên | 3,000 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Băng Thanh Thúy Ngọc | 2,000 | ||
Định Mạch Đan | 500 | ||
Luyện Cốt Đơn | 60 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv 1 (khóa) | 80 | ||
Tử Tinh Ngọc | 20 | ||
Mốc 30000 | Điểm Chân Nguyên | 250,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 108 Tỷ | ||
Điềm Huyền Nguyên | 4,000 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Băng Thanh Thúy Ngọc | 2,000 | ||
Cống Nguyệt Phù Dung | 1 | ||
Luyện Cốt Đơn | 60 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv 1 (khóa) | 120 | ||
Tử Tinh Ngọc | 20 |
Máy chủ mới Đại Lý
Phần thưởng Mốc | Tên Vật Phẩm | Số lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Mốc 500 | Điểm Chân Nguyên | 20,000 | Nhận 100% |
Kinh nghiệm cộng dồn | 1 Tỷ | ||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv 1 (khóa) | 10 | ||
Huyết Chiến Lễ Hộp (14 ngà) | 2 | ||
Định Mạch Đan | 20 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Diệu Dương Tinh Thạch | 1 | ||
Mốc 1000 | Chân Nguyên | 30,000 | Nhận 100% |
Kinh nghiệm cộng dồn | 1 Tỷ | ||
Rương tinh xảo | 25 | ||
Hàn Thiên Thúy Ngọc | 50 | ||
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Trung)(7 ngày) | 1 | ||
Định Mạch Đan | 20 | ||
Mảnh Trang Sức (Cấp 3) | 10 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Rương đồng hành loại 3 | 5 | ||
Tẩy Luyện Châu | 10 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 20 | ||
Mốc 1500 | Điểm Chân Nguyên | 40,000 | Nhận 100% |
Kinh nghiệm cộng dồn | 3 Tỷ | ||
Hàn Thiên Thúy Ngọc | 100 | ||
Định Mạch Đan | 20 | ||
Uẩn Linh Yếu Quyết | 20 | ||
Diệu Dương Tinh Thạch | 1 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Đồ Phổ Diệu Dương Y | 3 | ||
Đô Phổ Diệu Dương vũ khí | 3 | ||
Vũ Hoa Thạch | 10 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Hộp trang bị diệu dương 1 món | 1 | ||
Diệu Dương Lệnh | 1 | ||
Điểm chân nguyên | 50,000 | Nhận 100% | |
Mốc 2000 | Kinh nghiệm cộng dồn | 4 Tỷ | |
Điểm Huyền Nguyên | 500 | ||
Định Mạch Đan | 40 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 10 | ||
Hàn Thiên Thúy Ngọc | 200 | ||
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng)(7 ngày) | 1 | ||
Mặt chiến trường Hoàng Giả (7 ngày) | 1 | ||
Bách Luyện Thành Cương | 5 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 40 | ||
Đồ Phổ Diệu Dương Y | 3 | ||
Đại Tinh Ngọc | 150 | ||
Định Mạch Đan | 30 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Hộp trang bị diệu dương 1 món | 1 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Diệu Dương Lệnh | 1 | ||
Đồ Phổ Diệu Dương Vũ khí | 1 | ||
Diệu Dương Tinh Thạch | 2 | ||
Điểm chân nguyên | 60,000 | Nhận 100% | |
Mốc 3000 | Kinh nghiệm cộng dồn | 6 Tỷ | |
Điểm Huyền Nguyên | 500 | ||
Đại Tinh Ngọc | 300 | ||
Định Mạch Đan | 60 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 15 | ||
Diệu Dương Lệnh | 1 | ||
Rương tinh xảo | 100 | ||
Diệu Dương Tinh Thạch | 1 | ||
Rương đồng hành loại 3 | 5 | ||
Hộp trang bị diệu dương 1 món | 1 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Đồ Phổ Anh Hào Vũ Khí | 3 | ||
Đồ Phổ Anh Hào Y | 3 | ||
Anh Hào Tinh Thạch | 1 | ||
Mốc 4000 | Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 8 Tỷ | Nhận 100% |
Điểm Huyền Nguyên | 500 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 30 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 100 | ||
Hàn Thiên Thúy Ngọc | 200 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Anh Hào Tinh Thạch | 1 | ||
Anh Hào Lệnh | 1 | ||
Hộp trang bị diệu dương 1 món | 1 | ||
Mốc 6500 | Điểm Chân Nguyên | 80,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 16 Tỷ | ||
Hàn Thiên Thúy Ngọc | 1,000 | ||
Uẩn Linh Yếu Quyết | 150 | ||
Anh Hào Tinh Thạch | 5 | ||
Anh Hào Lệnh | 1 | ||
Định Mạch Đan | 150 | ||
Cống Nguyệt Phù Dung | 1 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Định Mạch Đan | 150 | ||
Tử Tinh Ngọc | 5 | ||
Mốc 10000 | Điểm Chân Nguyên | 100,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 18 Tỷ | ||
Điểm Huyền Nguyên | 1,000 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 1,000 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 100 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Định Mạch Đan | 200 | ||
Tử Tinh Ngọc | 5 | ||
Mốc 15000 | Điểm Chân Nguyên | 140,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 48 Tỷ | ||
Điểm Huyền Nguyên | 1,500 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 1 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 1,500 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 200 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 2 | Nhận ngẫu nhiên 1 vật phẩm | |
Định Mạch Đan | 400 | ||
Tử Tinh Ngọc | 10 | ||
Mốc 20000 | Điểm Chân Nguyên | 180,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 88 Tỷ | ||
Điềm Huyền Nguyên | 3,000 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 2 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 2,500 | ||
Định Mạch Đan | 600 | ||
Cống Nguyệt Phù Dung | 1 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn | 600 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv 1 (khóa) | 80 | ||
Tử Tinh Ngọc | 10 | ||
Mốc 30000 | Điểm Chân Nguyên | 250,000 | Nhận 100% |
Điểm kinh nghiệm cộng dồn | 108 Tỷ | ||
Điềm Huyền Nguyên | 4,000 | ||
Trấn Phái Linh Dược | 2 | ||
Trạm Lam Thúy Ngọc | 2,500 | ||
Cống Nguyệt Phù Dung | 1 | ||
Định Mạch Đan | 600 | ||
Đại Hộ Mạch Đơn Lv 1 (khóa) | 120 | ||
Tử Tinh Ngọc | 20 |